Danh mục sản phẩm
Sản phẩm bán chạy
Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Máy hàn vận hành thủy lực
Máy hàn vận hành thủy lực
Máy hàn vận hành thủy lực
Máy hàn vận hành thủy lực
Máy hàn vận hành thủy lực
Máy hàn vận hành thủy lực
Sản Phẩm
Máy hàn vận hành thủy lực
- Giá : Liên Hệ
- MASP :
- Là loại máy hàn ống HDPE vận hành tự động bằng hệ thống thủy lực, có thể hàn ống HDPE kích thước từ trung bình đến rất lớn.
Chi tiết Sản phẩm
MÁY HÀN ỐNG HDPE VẬN HÀNH THỦY LỰC
Máy hàn HDPE vận hành thủy lực dùng để hàn nối đầu các ống HDPE có đường kính lớn, cho mối hàn bền chặt, có độ chính xác cao, chịu được áp lực lớn. Lưu ý chỉ sử dụng máy nơi có điện áp ổn định.
Tính năng:
- Bộ gia nhiệt bằng nhôm đúc phủ chống dính PTFE có thể chịu nhiệt độ lên tới trên 400℃. Thời gian chờ nhiệt ngắn hơn 20 phút.
- Hệ thống điều khiển nhiệt độ độc lập.
- Hai đồng hồ timer độc lập để hiển thị và cảnh báo cho các pha gia giữ và làm nguội.
- Được làm từ vật liệu nhẹ độ bền cao.
- Mô tơ thủy lực điều khiển bằng điện, có sử dụng đầu nối nhanh thủy lực chống lắp lẫn.
- Hệ thống thủy lực bắt đầu vận hành ở áp lực thấp để đảm bảo độ tin cậy cho chất lượng mối hàn đối với những ống HDPE thiết diện nhỏ.
- Vị trí hàn có thể thay đổi cho phép hàn nhiều loại phụ kiện HDPE dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Model | HDC 160 | HDC 200 | HDC 250 | HDC 315 |
---|---|---|---|---|
Dải làm việc | 63mm-160mm | 63mm-200mm | 90mm-250mm | 110mm-315mm |
Độ lệch mối hàn | ≤0.2mm | |||
Dải nhiệt độ | 0-300℃ | |||
Sai số nhiệt | ± 5℃ | |||
Áp lực thủy lực | 0-6MPa | |||
Công suất tổng | 2.46kW / 220V | 3.06kW / 220V | 3.85kW / 220V | 4.85kW / 220V |
Công suất nhiệt | 1kW / 220V | 1.6kW / 220V | 2kW / 220V | 3kW / 220V |
Công suất thủy lực | 0.75kW / 220V | 0.75kW / 220V | 0.75kW / 220V | 0.75kW / 220V |
Công suất máy bào | 0.71kW / 220V | 0.71kW / 220V | 1.1kW / 220V | 1.1kW / 220V |
Tổng trọng lượng | 110Kg | 125Kg | 170Kg | 200Kg |
Model | HDC 355 | HDC 450 | HDC 500 | HDC 630 |
---|---|---|---|---|
Dải làm việc | 160mm-355mm | 280mm-450mm | 280mm-500mm | 400mm-630mm |
Độ lệch mối hàn | ≤0.2mm | ≤0.5mm | ||
Dải nhiệt độ | 0-300℃ | |||
Sai số nhiệt | ± 5℃ | ± 7℃ | ||
Áp lực thủy lực | 0-6MPa | |||
Công suất tổng | 5kW / 220V | 8.2kW / 380V | 9.5kW / 380V | 12.2kW / 380V |
Công suất nhiệt | 3kW / 220V | 5.2kW / 380V | 6.5kW / 380V | 9.2kW / 380V |
Công suất thủy lực | 0.75kW / 220V | 1.5kW / 380V | 1.5kW / 380V | 1.5kW / 380V |
Công suất máy bào | 1.25kW / 220V | 1.5kW / 380V | 1.5kW / 380V | 1.5kW / 380V |
Tổng trọng lượng | 250Kg | 400Kg | 500Kg | 650Kg |
Model | HDC 800 | HDC 1000 | HDC 1200 | HDC 1600 |
---|---|---|---|---|
Dải làm việc | 560mm-800mm | 800mm-1000mm | 800mm-1200mm | 1000mm-1600mm |
Độ lệch mối hàn | ≤0.5mm | |||
Dải nhiệt độ | 0-300℃ | |||
Sai số nhiệt | ± 7℃ | |||
Áp lực thủy lực | 0-10MPa | 0-14MPa | ||
Công suất tổng | 15.1kW / 380V | 19.25kW / 380V | 36kW / 380V | 50.5kW / 380V |
Công suất nhiệt | 12.1kW / 380V | 13kW / 380V | 30kW / 380V | 42kW / 380V |
Công suất thủy lực | 1.5kW / 380V | 3kW / 380V | 3kW / 380V | 5.5kW / 380V |
Công suất máy bào | 1.5kW / 380V | 3.25kW / 380V | 3kW / 380V | 3kW / 380V |
Tổng trọng lượng | 1255Kg | 2000Kg | 3000Kg | 5000Kg |